UNIT 3. HOBBIES, LEISURE & ENTERTAINMENT
VOCABULARY:
- playing the guitar/ the piano/ the violin: chơi ghi-ta/ piano/ vi-ô-lông
- go cycling: chạy xe đạp
- go sailing: di chèo thuyền
- go climbing the mountain: đi leo núi
- go canoeing: chèo xuồng
- go kayaking: cheo thuyền kayak
- go swimming: đi bơi
- play sports: chơi thể thao
- listen to music: nghe nhạc
- read books: đọc sách
- travel: du lịch
- sing: hát
- dance: nhảy
- go jogging: chạy bộ
- watch TV: xem tivi
- go shopping: đi mua sắm
- walk my dog: dắt chó đi dạo
- play cards: chơi bài
- do gardening: làm vườn
- take photographs: chụp ảnh
- do yoga: tập yoga
- do judo/ karate: tập judo/ karate
- hang out with friends: đi chơi với bạn bè
- cook: nấu ăn
- learn how to play a musical instrument: học một nhạc cụ nào đó
- take up a new hobby: bắt đầu 1 sở thích mới
Other words for HOBBIES
- leisure pursuit
- leisure activity
- recreational activity
- pastime
Structures:
- In my free time, I am really into/ enjoy/ like +N/ Ving
- One of my pastimes is + N/ Ving
- One activity that I enjoy doing in my spare time is N/Ving
- N/ V-ing is a good way for me to ……
- Being a/an ….person, I enjoy/ like
- By + Ving, I can have a chance to …..
- I find + N + Adj
- In my free time, I'm really into taking nature walk.
- Listening to music is a good way for me to temporarily escape reality.
- I find reading really interesting as it allows me to know more about the world.
- By joining sport clubs, I can have the chance to make friends with people who have the same interest with me.
- Being a health conscious person, I enjoy playing sport in my spare time. Simply because it helps me keep fit and strengthen my immune system.
- temporarily escape reality (tạm thời thoát khỏi thực tế)
- expand my knowledge/ know more about the world (mở rộng kiến thức của tôi/ biết thêm về thế giới)
- relieve stress/ unwind after a stressful day/ week (giảm căng thẳng / thư giãn sau một ngày / tuần căng thẳng)
- improve my mental wellbeing (cải thiện sức khỏe về tinh thần)
- Keep me physically healthy (khỏe mạnh về thể chất)
- strengthen my immune system (tăng cường hệ thống miễn dịch của tôi)
- keep fit (giữ dáng)
- Make friends with people who have common interests/ expand my social circle (Làm quen nhiều bạn có cùng sở thích/ mở rộng mối quan hệ xã hội)
- broaden one’s horizons: mở mang đầu óc
- escape the city hectic lifestyle: lẫn trốn cuộc sống bận rộn
- cross it off my bucket list: gạch nó ra bucket list của tôi
No comments:
Post a Comment